Tóm lược
164.641
Bán
79
Spread
164.720
Mua
0.349
Thay đổi bằng điểm (1m)
0.21%
Thay đổi bằng phần trăm (1m)
51.2%
Cảm tính thị trường
0.92%
Sự biến động (1m)
Các phiên giao dịch
Thông tin bổ sung
Euro vs Japanese Yen
Tên đầy đủ
Tiền tệ
Loại
JPY
Đồng tiền định giá
1:200
Đòn bẩy công cụ
100000 EUR
Kích thước 1 lot
0,01 lot
Khối lượng tối thiểu
100 lot
Khối lượng tối đa
0,01 lot
Bước Khối lượng
0.65 USD
Giá của điểm
5,565 điểm
Phí Swap lệnh mua
-14,755 điểm
Phí Swap lệnh bán
Thứ Tư
Ngày tính phí qua đêm gấp ba